The captor released the hostage after negotiations.
Dịch: Kẻ bắt giữ thả con tin sau các cuộc đàm phán.
He was a notorious captor during the conflict.
Dịch: Anh ấy là một kẻ bắt giữ khét tiếng trong cuộc xung đột.
kẻ bắt cóc
người bắt giữ
sự bắt giữ
bắt giữ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trưởng nhóm phó
phương pháp xử lý
lộ trình học tập
khiêm tốn, tự hạ mình
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
liệt kê từng mục
khuyến khích học hỏi
nước vũ trụ