The captor released the hostage after negotiations.
Dịch: Kẻ bắt giữ thả con tin sau các cuộc đàm phán.
He was a notorious captor during the conflict.
Dịch: Anh ấy là một kẻ bắt giữ khét tiếng trong cuộc xung đột.
kẻ bắt cóc
người bắt giữ
sự bắt giữ
bắt giữ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đĩa đệm cột sống
vung tay quá trán
thuộc về ký sinh
khóa học tiếng Trung nâng cao
tính đặc hiệu
gọn gàng, ngăn nắp
người tổ chức lao động
Lời cầu hôn