I want to try on this shirt.
Dịch: Tôi muốn thử cái áo này.
She tried on several pairs of shoes.
Dịch: Cô ấy đã thử nhiều đôi giày.
vừa
thử nghiệm
sự thử đồ
thử đồ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sự viêm thần kinh
Bút đánh dấu
Phòng khám sức khỏe sinh sản
tài liệu quý giá
tài sản không còn sử dụng hoặc bỏ đi
tin đang được cập nhật
đẩy nhanh tiến độ
thẻ sinh viên