I want to try on this shirt.
Dịch: Tôi muốn thử cái áo này.
She tried on several pairs of shoes.
Dịch: Cô ấy đã thử nhiều đôi giày.
vừa
thử nghiệm
sự thử đồ
thử đồ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Căng thẳng công nghệ
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.
khám phá kinh tế
Thực hiện tốt
một người phụ nữ cưu mang
người đam mê phong cách
tính lỏng, sự linh hoạt
không hề biết