I want to try on this shirt.
Dịch: Tôi muốn thử cái áo này.
She tried on several pairs of shoes.
Dịch: Cô ấy đã thử nhiều đôi giày.
vừa
thử nghiệm
sự thử đồ
thử đồ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
gà xào
cặp tài liệu
Quản lý tính thanh khoản
xương bả vai
liệu pháp làm đẹp
thẳng thắn, trung thực
kỳ thi tập trung
hoa lan chuông