He carried his documents in an attaché case.
Dịch: Anh ấy mang tài liệu của mình trong một chiếc cặp tài liệu.
The lawyer opened his attaché case to prepare for the meeting.
Dịch: Luật sư mở cặp tài liệu của mình để chuẩn bị cho cuộc họp.
cặp đựng tài liệu
cặp hồ sơ
tài liệu đính kèm
đính kèm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Xem xét phản hồi
bánh taco thịt bò
lắc đầu nguây nguẩy
các cơ quan chức năng
Viêm amidan
cổ điển
những bài dự thi đoạt giải
người điều phối, chỉ huy