noun
high-fidelity audio
âm thanh có độ trung thực cao
noun
fair competition
đấu giải diễn ra trung thực
adjective
high fidelity
độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh
noun
academic honesty
Trung thực trong học tập và nghiên cứu; đạo đức học thuật
noun
academic integrity
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/ tính trung thực trong học tập