He is an honest man who always keeps his word.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông trung thực, luôn giữ lời hứa.
I trust him because he is an honest man.
Dịch: Tôi tin tưởng anh ấy vì anh ấy là một người đàn ông trung thực.
người đàn ông chính trực
người đàn ông đáng tin
trung thực
sự trung thực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nguyên tắc kế toán
Cánh của chim bồ câu
Giao tiếp kinh doanh
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
các phái đoàn
lý thuyết chính trị
công nghệ ngôn ngữ
ra ngoài