He is an honest man who always keeps his word.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông trung thực, luôn giữ lời hứa.
I trust him because he is an honest man.
Dịch: Tôi tin tưởng anh ấy vì anh ấy là một người đàn ông trung thực.
người đàn ông chính trực
người đàn ông đáng tin
trung thực
sự trung thực
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
người tìm kiếm niềm vui
bữa tiệc nghỉ lễ
gợi nhớ, gợi lại
thuộc về biển, hàng hải
trí tuệ tính toán
Tái kết nối khởi nguồn
Thịt heo chua ngọt
những điều tưởng tượng, ảo tưởng