The survey team triangulated the location using multiple reference points.
Dịch: Nhóm khảo sát đã xác định vị trí bằng phương pháp tam giác dựa trên nhiều điểm tham chiếu.
The data was triangulated from various sources to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu đã được xác định chính xác bằng cách phối hợp từ nhiều nguồn khác nhau.
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.