He decided to unclench his fists and relax.
Dịch: Anh quyết định thả lỏng nắm tay và thư giãn.
She tried to unclench her jaw to relieve the tension.
Dịch: Cô cố gắng thả lỏng hàm để giảm bớt căng thẳng.
một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.