He spoke in measured tones.
Dịch: Anh ấy nói với giọng điệu dè dặt.
Take measured steps.
Dịch: Đi những bước cẩn trọng.
tính toán
thận trọng
đo
sự đo lường
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
suy diễn quy nạp
thiết bị di chuyển cá nhân
sự ngang bằng, sự đối xứng
nhà đôi
chủng tộc
ổ (gà, vịt...); đám con
dẫn đến trường
Ngỡ ngàng bật khóc