He spoke in measured tones.
Dịch: Anh ấy nói với giọng điệu dè dặt.
Take measured steps.
Dịch: Đi những bước cẩn trọng.
tính toán
thận trọng
đo
sự đo lường
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
xúc động
thi hành luật
khập khiễng
kiến thức về sức khỏe và tinh thần
tình trạng táo bón nặng, không thể đi tiêu
xe đạp chạy bằng pin
Điều kiện nhập học, Yêu cầu đầu vào
bãi đỗ xe rộng rãi