He spoke in measured tones.
Dịch: Anh ấy nói với giọng điệu dè dặt.
Take measured steps.
Dịch: Đi những bước cẩn trọng.
tính toán
thận trọng
đo
sự đo lường
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
không dùng tới
giữa
chênh lệch múi giờ
Sự tẩy tế bào chết
Truyền dữ liệu tốc độ cao trên mạng 4G
nhà phát triển sản phẩm
sân golf
rối loạn giao tiếp