I joined a travel group to explore the countryside.
Dịch: Tôi đã tham gia một nhóm du lịch để khám phá vùng nông thôn.
The travel group will depart at 8 AM tomorrow.
Dịch: Nhóm du lịch sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.
nhóm tham quan
đoàn du lịch
người du lịch
du lịch
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
nghề may
kiến trúc tế bào
tỉnh dậy sảng khoái
tiêu chuẩn đánh giá
cặp đôi nổi tiếng
thanh, cây, gậy
có chủ đích, cố ý
Chiêu sinh tồn