He used a rod to catch fish.
Dịch: Anh ấy đã dùng một cái cần câu để bắt cá.
The rod is made of metal.
Dịch: Cây gậy được làm bằng kim loại.
gậy
cái que
động vật gặm nhấm
gậy, thanh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giàn dưa leo
hướng đi; định hướng
trồng tại nhà, nội địa
Tiềm năng làm nóng toàn cầu
tiên nữ
Vườn ươm doanh nghiệp
từ điển
người làm việc nhóm