Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "traumatic"

noun
traumatic memory
/trɔːˈmætɪk ˈmeməri/

Ký ức đau thương

noun
traumatic injury
/trɔːˈmætɪk ˈɪndʒəri/

chấn thương do травматический

noun
traumatic experience
/trɔːˈmætɪk ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm đau thương

noun
post-traumatic stress
/ˌpoʊst trɔˈmætɪk strɛs/

sang chấn tâm lý

noun
traumatic brain injury
/trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəri/

Chấn thương não do tác động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY