The war was a traumatic experience for him.
Dịch: Chiến tranh là một trải nghiệm đau thương đối với anh ấy.
She suffered a traumatic experience as a child.
Dịch: Cô ấy đã phải chịu đựng một chấn thương tâm lý khi còn nhỏ.
kinh nghiệm gây sốc
kinh nghiệm đau khổ
gây травм
một cách травматический
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
phát triển khu vực
sự không tương hợp
bông bụp
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao
Nghiện internet
Nguồn gốc xuất xứ của thiết bị
Táo quy hoạch
giải quyết nhanh chóng