He is suffering from post-traumatic stress.
Dịch: Anh ấy đang bị sang chấn tâm lý.
The doctor diagnosed her with post-traumatic stress disorder after the accident.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng rối loạn căng thẳng sau травма sau vụ tai nạn.
PTSD
gây травма
травма
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trụ sở doanh nghiệp
tăng trưởng kinh tế
Sống chủ động
kiểm tra thực phẩm
Cơ quan hải quan
trình bày và thưởng thức
vết loét miệng
Bán đấu giá tịch biên nhà đất