He is suffering from post-traumatic stress.
Dịch: Anh ấy đang bị sang chấn tâm lý.
The doctor diagnosed her with post-traumatic stress disorder after the accident.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng rối loạn căng thẳng sau травма sau vụ tai nạn.
PTSD
gây травма
травма
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trục
trưng bày sản phẩm
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm
vòng tay
cửa hàng internet
Lở miệng
Kỹ năng tiếng Anh
học bạ