The troops advanced under covering fire.
Dịch: Quân đội tiến lên dưới hỏa lực yểm trợ.
We laid down covering fire to allow them to retreat.
Dịch: Chúng tôi bắn yểm trợ để cho phép họ rút lui.
hỏa lực chế áp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự làm sáng tỏ
cát biển
Người cứu hộ
Chiếm đoạt tài sản
mang, vác, chịu đựng
thực phẩm, đồ ăn
Giấy phép lái xe ô tô
Hồ sơ thanh lịch