She showed her sisterly support during tough times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ như chị em trong những thời điểm khó khăn.
Their sisterly bond grew stronger over the years.
Dịch: Mối gắn bó như chị em của họ ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.
tình yêu chị em
thuộc về anh em
chị em
tình chị em
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
vướng khoản nợ
bảo vệ mắt khi bơi
sự cố khó ngờ
súp củ dền
hôn nhân kiểu đi làm xa
môn côn trùng học
không thể
các cơ quan hành pháp