She showed her sisterly support during tough times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ như chị em trong những thời điểm khó khăn.
Their sisterly bond grew stronger over the years.
Dịch: Mối gắn bó như chị em của họ ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.
tình yêu chị em
thuộc về anh em
chị em
tình chị em
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
lời kêu gọi hành động
săn vé
bí truyền, chỉ người trong giới mới hiểu
các yêu cầu công việc
tiếng gầm gừ
sỏi mật
sự tự động hóa
đạo đức