She showed her sisterly support during tough times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ như chị em trong những thời điểm khó khăn.
Their sisterly bond grew stronger over the years.
Dịch: Mối gắn bó như chị em của họ ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.
Toàn diện và vô điều kiện