The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người dân Đồng bằng sông Cửu Long
lực lượng chức năng liên ngành
yêu cầu bồi thường thay người khác
Đội mưa xuyên đêm
hoang dã, không thuần hóa
cuộc họp mặt ở trường
kiểm dịch thực vật
Ảnh hưởng của Giải Ngoại hạng Anh