The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bài học thiết yếu
ứng dụng cho vay nặng lãi
dẫn lưu bạch huyết
Người canh gác, lính gác
bờ biển
sắp xảy ra, sắp tới
bệnh khớp
phía trước