The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nhân viên văn phòng
Khí thải ôtô
truyền bá, phát tán
Ford Explorer (tên một dòng xe ô tô)
hướng dẫn vận hành
gạo tự nhiên
Hỗn hợp cơm chiên
Hướng dẫn quan trọng