The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thực hành thú y
Phong cách giao tiếp
tính không vụ lợi
mạch máu trong não vỡ
toát lên vẻ chiến đét
thủ công, làm bằng tay
Tổng thống trong 8 năm
thuộc về chế độ độc đoán; độc tài