Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

traits

/treɪts/

đặc điểm

noun
dictionary

Định nghĩa

Traits có nghĩa là Đặc điểm
Ngoài ra traits còn có nghĩa là tính cách, dấu hiệu

Ví dụ chi tiết

Honesty is one of her most admirable traits.

Dịch: Sự trung thực là một trong những đặc điểm đáng ngưỡng mộ nhất của cô ấy.

The traits of a good leader include confidence and empathy.

Dịch: Các đặc điểm của một nhà lãnh đạo tốt bao gồm sự tự tin và lòng đồng cảm.

Từ đồng nghĩa

characteristic

đặc trưng

feature

tính năng

Họ từ vựng

noun

traitor

kẻ phản bội

adjective

traitorous

phản bội

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

qualities
attributes

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
caulking
/ˈkɔː.kɪŋ/

chất trám, chất bịt kín

noun
prognosis of treatment duration
/ˌprɒɡˈnoʊsɪs əv ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən/

tiên lượng thời gian điều trị

noun
linolenic acid
/ˌlɪnoʊˈlɛnɪk ˈæsɪd/

axit linolenic

noun phrase
controversial design
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl dɪˈzaɪn/

tạo hình gây tranh cãi

noun
Supplementary event
/ˌsʌplɪˈmentri ɪˈvent/

Sự kiện bổ sung

noun
dark coloration
/dɑrk ˌkoʊləˈreɪʃən/

màu sắc tối

verb
would
/wʊd/

sẽ, muốn, đã từng (dùng để diễn đạt ý muốn, giả định hoặc hành động trong quá khứ)

adjective
absorbed in
/əbˈzɔːrbd ɪn/

chìm đắm trong

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2292 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1613 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2188 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1513 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2292 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1613 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2188 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1513 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2292 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY