She was absorbed in her book.
Dịch: Cô ấy chìm đắm trong cuốn sách của mình.
He seemed absorbed in thought.
Dịch: Anh ấy có vẻ như đang chìm đắm trong suy nghĩ.
mải mê
ngập chìm
hấp thụ
sự hấp thụ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lười học
luật chơi quốc tế
đội ngũ tiếp thị
nghĩa vụ chung
Nghi vấn tút tát
Ngành kinh doanh phân phối
hệ thống phát hiện cháy
tư thế vặn vẹo