Her friendliness made everyone feel welcome.
Dịch: Tính thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Friendliness is an important quality in a leader.
Dịch: Tính thân thiện là một phẩm chất quan trọng ở một nhà lãnh đạo.
sự thân thiện
sự ấm áp
tính niềm nở
bạn
thân thiện
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngôn ngữ Turkic
lấy lại tiền
Doanh nghiệp thành công
khu vực sẵn sàng thu hoạch
nhuyễn thể biển
do đó
tinh thần khởi nghiệp
tàn nhẫn, vô cảm