Her friendliness made everyone feel welcome.
Dịch: Tính thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Friendliness is an important quality in a leader.
Dịch: Tính thân thiện là một phẩm chất quan trọng ở một nhà lãnh đạo.
sự thân thiện
sự ấm áp
tính niềm nở
bạn
thân thiện
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Danh sách thành tích học tập
người lính đã ngã xuống
kế hoạch giáo dục
đánh giá rủi ro
phân phối kinh tế
kiểm soát thương mại
bộ luật hình sự
liên hiệp, hợp nhất