Her friendliness made everyone feel welcome.
Dịch: Tính thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Friendliness is an important quality in a leader.
Dịch: Tính thân thiện là một phẩm chất quan trọng ở một nhà lãnh đạo.
sự thân thiện
sự ấm áp
tính niềm nở
bạn
thân thiện
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chuyên môn thương mại quốc tế
Nhà nước Séc
hệ thống tố giác trực tuyến
Cây trumpet xanh
khởi đầu tươi sáng
thơ mộng, có tính chất thơ
bảo vệ tuổi thọ pin
vải nỉ