chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
doubtfulness
/ˈdaʊtfʊlnəs/
Sự nghi ngờ, sự hoài nghi
noun
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/
Dao động, rung động
noun
Essential knowledge
/ɪˈsɛnʃəl ˈnɒlɪdʒ/
Kiến thức thiết yếu
noun
Sushi meal
/ˈsuːʃi miːl/
Bữa ăn sushi
noun
daily driver
/ˈdeɪli ˈdraɪvər/
Xe sử dụng hàng ngày
verb
shake on
/ʃeɪk ɒn/
thỏa thuận (bằng cách bắt tay)
noun
salmonellosis
/ˌsælməˈnɛloʊsɪs/
Bệnh salmonellosis, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Salmonella gây ra.