I had a sushi meal for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một bữa sushi vào bữa trưa.
The sushi meal was delicious and beautifully presented.
Dịch: Bữa ăn sushi rất ngon và được trình bày đẹp mắt.
Set sushi
Đĩa sushi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nồi cơm điện hoặc bếp để nấu ăn
Bữa ăn truyền thống
Bộ xử lý Tensor
rất Hà Nội
Ngôn ngữ chính thức
cựu du học sinh
những sự kiện bình thường
bảo lãnh viện phí