I had a sushi meal for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một bữa sushi vào bữa trưa.
The sushi meal was delicious and beautifully presented.
Dịch: Bữa ăn sushi rất ngon và được trình bày đẹp mắt.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.