I had a sushi meal for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một bữa sushi vào bữa trưa.
The sushi meal was delicious and beautifully presented.
Dịch: Bữa ăn sushi rất ngon và được trình bày đẹp mắt.
Set sushi
Đĩa sushi
12/06/2025
/æd tuː/
Lấp lánh, long lanh
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
ngóng trông từng ngày
Pháp nhân
Điểm chính
thẻ, thẻ bài, thẻ tín dụng
outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả
dầu thơm