Essential knowledge for the job includes computer skills.
Dịch: Kiến thức thiết yếu cho công việc bao gồm kỹ năng máy tính.
A good teacher imparts essential knowledge to students.
Dịch: Một giáo viên giỏi truyền đạt kiến thức thiết yếu cho học sinh.
Kiến thức nền tảng
Kiến thức cơ bản
thiết yếu
bản chất
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thắt lưng
chất hóa dẻo
dẫn đến trường
bựa tiệc âm nhạc
đơn vị logistics
leo thang, gia tăng
kỳ lạ, huyền bí
ngu đần, ngớ ngẩn