They are voyaging across the Pacific Ocean.
Dịch: Họ đang hành trình qua Thái Bình Dương.
Voyaging can be a life-changing experience.
Dịch: Hành trình có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống.
đi thuyền
hành trình
đi hành trình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nhà đầu tư thận trọng
Áp phích
điều khiển bằng giọng nói
Hạn chế trong quá trình đánh giá hoặc xét duyệt
bảng chấm điểm
Trang sức chân
nhiều người thắc mắc
phí thấp