They are exploring new lands.
Dịch: Họ đang khám phá những vùng đất mới.
The scientist is exploring the effects of climate change.
Dịch: Nhà khoa học đang khám phá các tác động của biến đổi khí hậu.
điều tra
khám phá
cuộc khám phá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự kiện gây quỹ
cống hiến cho
trách nhiệm, nghĩa vụ
quá trình tạo lập
bàn xếp
Cam kết với việc học
Đồ lót định hình
huyết thanh kháng nọc