They are exploring new lands.
Dịch: Họ đang khám phá những vùng đất mới.
The scientist is exploring the effects of climate change.
Dịch: Nhà khoa học đang khám phá các tác động của biến đổi khí hậu.
điều tra
khám phá
cuộc khám phá
12/06/2025
/æd tuː/
cách thức Olympic
trạng thái lỏng
đội quân, quân đoàn
tội đồ
không xấu hổ
đồng tính với nhiều giới tính khác nhau.
Kinh thánh, tài liệu tôn giáo
lịch sử thời trang