He is a tough opponent in the championship.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ khó nhằn trong giải vô địch.
Facing a tough opponent can be intimidating.
Dịch: Đối mặt với một đối thủ khó nhằn có thể gây sợ hãi.
đối thủ đáng gờm
đối thủ thách thức
sự kiên cường
cứng rắn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Lịch dương
Gia đình và Thư viện
Sản xuất, buôn bán lậu (hàng hóa cấm hoặc trốn thuế)
cuộc đấu tranh kinh tế
hạn chế phổ biến
vũ trụ học
biên bản, hồ sơ, bản ghi
khách du lịch