He is a tough opponent in the championship.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ khó nhằn trong giải vô địch.
Facing a tough opponent can be intimidating.
Dịch: Đối mặt với một đối thủ khó nhằn có thể gây sợ hãi.
đối thủ đáng gờm
đối thủ thách thức
sự kiên cường
cứng rắn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giảm căng thẳng
lĩnh vực văn hóa
vượt quá mong đợi
Ký ức bị chôn vùi
đứa trẻ hư
bút vẽ
Thói quen từ nhỏ
học sinh gặp khó khăn