The total output of the play was impressive.
Dịch: Sự diễn xuất toàn bộ của vở kịch thật ấn tượng.
He is known for his total output in drama.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với diễn xuất toàn bộ trong kịch.
buổi biểu diễn
diễn xuất
diễn viên
thực hiện
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Người đóng gói, người xếp hàng
mùa đông
phiên bản nữ
sôi động, đầy sức sống
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước
bánh gạo
Tài năng triển vọng
định hướng chiến lược