She is acting in a play.
Dịch: Cô ấy đang diễn trong một vở kịch.
His acting was very convincing.
Dịch: Diễn xuất của anh ấy rất thuyết phục.
buổi biểu diễn
nghệ thuật biểu diễn
diễn viên
hành động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hai bên, song phương
vi khuẩn
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
vực dậy tinh thần
Gia đình có ý thức bảo mật
quê quán
Người mua số lượng lớn
những trở ngại cá nhân