She is acting in a play.
Dịch: Cô ấy đang diễn trong một vở kịch.
His acting was very convincing.
Dịch: Diễn xuất của anh ấy rất thuyết phục.
buổi biểu diễn
nghệ thuật biểu diễn
diễn viên
hành động
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
gói hạn hờ
hệ thống nhúng
đại diện vĩnh viễn
tôn trọng ranh giới
Tổn thất thảm khốc
gợi nhớ, gợi lại
Động vật có xương sống
Không bị gò bó, phóng khoáng