She is acting in a play.
Dịch: Cô ấy đang diễn trong một vở kịch.
His acting was very convincing.
Dịch: Diễn xuất của anh ấy rất thuyết phục.
buổi biểu diễn
nghệ thuật biểu diễn
diễn viên
hành động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đội trưởng lớp
khu vực xếp dỡ hàng hóa
tuyên bố
bầu trời sáng
chính thức công bố
kích nổ, làm nổ
Mã OTP (One-Time Password)
gian hàng, lều, đình