I enjoy eating rice crackers with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo với trà.
Rice crackers are a popular snack in many countries.
Dịch: Bánh gạo là món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
bẻ gãy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bộ phận quay, thiết bị quay
mức độ kiệt sức
mạn trái (của tàu)
du lịch
áo len chui đầu
tìm kiếm
thang đo; quy mô
Tri giác và cảm xúc