I enjoy eating rice crackers with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo với trà.
Rice crackers are a popular snack in many countries.
Dịch: Bánh gạo là món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
bẻ gãy
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
làm hỏng, làm rối tung
Bánh rice nướng
Những con đường
thế giới chưa thấy
Buổi trình diễn hiện tại
diễn viên quyền lực
sự báo hiệu
chai thuốc