She used a letter to convey her feelings.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một bức thư để truyền đạt cảm xúc của mình.
The manager conveyed the message clearly.
Dịch: Người quản lý đã truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.
giao tiếp
chuyển nhượng
sự truyền đạt
đã truyền đạt
27/09/2025
/læp/
hoạt động thanh tra
Mong manh của nghề truyền thống
định vị vệ tinh
rùa non
trẻ lớn
đôi mắt trống rỗng, không có cảm xúc hoặc ý thức rõ ràng
Ảnh toàn thân
mô hình trung tâm tài chính