The conveyance of goods is essential for trade.
Dịch: Việc vận chuyển hàng hóa là rất cần thiết cho thương mại.
He made the conveyance of the property legal.
Dịch: Ông đã hợp pháp hóa việc chuyển nhượng tài sản.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải