The car uses satellite positioning to navigate.
Dịch: Xe hơi sử dụng định vị vệ tinh để điều hướng.
GPS
định vị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
an ninh cộng đồng
cuộc chiến pháp lý
chỉ số đường huyết
kiêu ngạo
mực in hoa
cải tiến liên tục
vườn trong chậu, vườn trồng trong thùng chứa
nguyên mẫu