The can is made of tin.
Dịch: Cái hộp được làm từ thiếc.
He collected old tin cans.
Dịch: Anh ấy sưu tầm những hộp thiếc cũ.
Tin is used in making solder.
Dịch: Thiếc được sử dụng để làm hàn.
kim loại
hợp kim
chứa đựng
thiếc tấm
thiếc hóa
08/11/2025
/lɛt/
bánh tart
cung cấp dịch vụ
thu thuê bao lớn
bước tiến mạnh mẽ
món đậu bắp
danh tính của các bé
Định vị
sự sử dụng thường xuyên