I ordered a submarine sandwich for lunch.
Dịch: Tôi đã đặt một chiếc bánh mì kẹp kiểu tàu ngầm cho bữa trưa.
Submarine sandwiches are popular in delis across the country.
Dịch: Bánh mì kẹp kiểu tàu ngầm rất phổ biến ở các tiệm deli trên toàn quốc.
danh sách những người xuất sắc hoặc danh dự, thường gồm những nhân vật nổi bật hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nhất định