The relationship reached its ripe phase.
Dịch: Mối quan hệ đã đạt đến giai đoạn chín muồi.
The project is in its ripe phase and ready for launch.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn chín muồi và sẵn sàng ra mắt.
giai đoạn trưởng thành
cao trào
chín
làm cho chín
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mì hấp
thối, mục nát
du lịch nhanh gọn nhẹ
hình mẫu đàn ông lý tưởng
dịch vụ tự phục vụ
Săn vé
mục tiêu chính
giày thể thao