We need to establish a clear time frame for the project.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một khung thời gian rõ ràng cho dự án.
The time frame for the delivery is two weeks.
Dịch: Khung thời gian giao hàng là hai tuần.
Can you provide a time frame for the completion of the task?
Dịch: Bạn có thể cung cấp khung thời gian cho việc hoàn thành nhiệm vụ không?