The testing center is equipped with modern equipment.
Dịch: Trung tâm kiểm nghiệm được trang bị các thiết bị hiện đại.
Samples were sent to the testing center for analysis.
Dịch: Các mẫu đã được gửi đến trung tâm kiểm nghiệm để phân tích.
Phòng thí nghiệm kiểm tra
Trung tâm kiểm tra
kiểm nghiệm
bài kiểm tra
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Bánh mì thịt nướng
Ngân hàng dự trữ
rau cải nước Ấn Độ
loạt 3
khoe khoang, tự hào
quá trình pha chế, đặc biệt là trà hoặc cà phê
di chuyển quốc tế
thường xuyên bị gánh nặng