The government decided to tighten control over the internet.
Dịch: Chính phủ quyết định thắt chặt kiểm soát internet.
The company needs to tighten control over its expenses.
Dịch: Công ty cần thắt chặt kiểm soát chi phí của mình.
tăng cường kiểm soát
củng cố kiểm soát
sự kiểm soát
có tính kiểm soát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thêm vào, ngoài ra
thuộc về hoặc mang đặc điểm của tầng lớp quý tộc
khó để thỏa mãn
chợ cộng đồng
từ vựng chuyên ngành
cán bộ được bổ nhiệm
máy lọc nước nóng và lạnh
truyền thông thay thế