The government decided to tighten control over the internet.
Dịch: Chính phủ quyết định thắt chặt kiểm soát internet.
The company needs to tighten control over its expenses.
Dịch: Công ty cần thắt chặt kiểm soát chi phí của mình.
tăng cường kiểm soát
củng cố kiểm soát
sự kiểm soát
có tính kiểm soát
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nấu ăn
Kiến trúc Đông Á
đã chỉ ra, đã thể hiện
đánh giá hợp chuẩn
quần đảo Hoàng Sa
thị trường toàn cầu
sự quan tâm đáng kể
hiệp hội nông nghiệp