He is a famous male artist.
Dịch: Anh ấy là một nam nghệ sĩ nổi tiếng.
The gallery features several works by a talented male artist.
Dịch: Phòng trưng bày có một vài tác phẩm của một nam nghệ sĩ tài năng.
nhà sáng tạo nam
người biểu diễn nam
nghệ sĩ
thuộc về nghệ thuật
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
tiết kiệm
trầm trọng, gây tổn thương
Yêu, đang yêu
khu vực phía tây
người đam mê ngọn lửa
Quản lý kho hàng
quản lý kinh tế
giỏ