He needs to clutch the steering wheel tightly when driving.
Dịch: Anh ấy cần nắm chặt vô lăng khi lái xe.
She managed to clutch her bag as she ran.
Dịch: Cô ấy kịp nắm chặt túi của mình khi chạy.
nắm
bắt chặt
bộ ly hợp
nắm chặt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Bệnh gan
cơn gió bất ngờ, khoản tiền bất ngờ
ánh nhìn mãnh liệt
trò diễn của học sinh trong trường học
Buổi thử việc nhóm
quản lý tài sản
động vật
buông tha tôi