He needs to clutch the steering wheel tightly when driving.
Dịch: Anh ấy cần nắm chặt vô lăng khi lái xe.
She managed to clutch her bag as she ran.
Dịch: Cô ấy kịp nắm chặt túi của mình khi chạy.
nắm
bắt chặt
bộ ly hợp
nắm chặt
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chuyên ngành về thính học, nghiên cứu về khả năng nghe
Nền tảng AI đám mây
Giao diện sạch
khu công nghiệp
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.
Show truyền hình
ghi ba bàn thắng
nhà lãnh đạo cộng đồng