He needs to clutch the steering wheel tightly when driving.
Dịch: Anh ấy cần nắm chặt vô lăng khi lái xe.
She managed to clutch her bag as she ran.
Dịch: Cô ấy kịp nắm chặt túi của mình khi chạy.
nắm
bắt chặt
bộ ly hợp
nắm chặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bục biểu diễn nhạc ngoài trời
dấu ngày tháng
hồng (quả hồng)
cơ quan hô hấp
Túi đi biển
bệnh hưng trầm cảm
phím cứng
Hiện tượng văn hóa