I booked my concert tickets through an online ticketing platform.
Dịch: Tôi đã đặt vé buổi hòa nhạc qua nền tảng bán vé trực tuyến.
The ticketing platform allows users to easily purchase tickets for various events.
Dịch: Nền tảng bán vé cho phép người dùng dễ dàng mua vé cho nhiều sự kiện khác nhau.
Phụ nữ có sức mạnh, tự tin và độc lập trong cuộc sống và các quyết định của mình.