He is a promising candidate for the position.
Dịch: Anh ấy là một thí sinh sáng giá cho vị trí này.
She is considered a promising candidate in the competition.
Dịch: Cô ấy được coi là một thí sinh sáng giá trong cuộc thi.
Ứng viên tiềm năng
Người có triển vọng tươi sáng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nước dừa
Sức khỏe động vật
kiếm tiền nhanh
chuỗi chi tiêu không tên
hiệp hội cựu sinh viên
sự phong phú
hiệu quả theo quy mô
giáo dục trẻ em