chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
conclude
/kənˈkluːd/
kết luận
noun
security problem
/sɪˈkjʊrəti ˈprɑbləm/
vấn đề an ninh
adjective
slight
/slaɪt/
nhẹ, nhỏ, không đáng kể
noun
suggested method
/səˈdʒɛstɪd ˈmɛθəd/
phương pháp được đề xuất
noun
fiduciary duty
/fɪˈdjuːʃiˌɛri ˈdjuːti/
nghĩa vụ ủy thác
noun
orinoco
/ɔːrɪˈnoʊkoʊ/
Sông Orinoco, một trong những con sông lớn nhất ở Nam Mỹ.
noun
radiant thing
/ˈreɪdiənt θɪŋ/
vật thể rạng rỡ
noun
dubbing
/ˈdʌbɪŋ/
Lồng ghép âm thanh (thường là giọng nói) vào một bộ phim hoặc video.