giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
performance skill
/pərˈfɔːrməns skɪl/
kỹ năng biểu diễn
noun/verb
thrill
/θrɪl/
sự hồi hộp, sự phấn khích
noun
Custom jewelry
/ˈkʌstəm ˈdʒuːəlri/
Trang sức thiết kế riêng
noun
tech agency
/tɛk ˈeɪdʒənsi/
cơ quan công nghệ
noun
brand categorization
/ˈbrænd ˌkætɪɡəraɪˈzeɪʃən/
Phân loại thương hiệu
noun
heat insulation tape
/hiːt ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/
băng cách nhiệt
noun
handwear
/ˈhænd.wɛər/
đồ đeo tay
noun
secret hitler
/ˈsɛkrɪt ˈhɪtlər/
Một trò chơi bàn cờ xã hội, nơi người chơi đóng vai các nhân vật trong một cuộc chiến chính trị. Mục tiêu của trò chơi là xác định và loại bỏ những kẻ phản bội trong nhóm.