The movie was full of thrills.
Dịch: Bộ phim đầy những cảm giác hồi hộp.
He loves the thrills of skydiving.
Dịch: Anh ấy yêu thích cảm giác hồi hộp khi nhảy dù.
sự phấn khích
sự hối hả
làm hồi hộp
hồi hộp
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Đặc phái viên
váy nhẹ, chiếc váy nhẹ nhàng
hành lang kinh tế
giao thông công cộng
Kiểm tra tới hạn
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng
Nền tảng AI đám mây
vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)