The committee gave its assent to the proposal.
Dịch: Ủy ban đã đồng ý với đề xuất.
He nodded in assent to the plan.
Dịch: Anh gật đầu đồng ý với kế hoạch.
sự đồng thuận
sự cho phép
sự đồng ý
đồng ý
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thư mục
Kính thực tế hỗn hợp
môi trường thôn quê
cuộc thập tự chinh
khăn choàng
Thành tích ấn tượng
hàng hóa sản xuất
tác hại do tiếp xúc ánh nắng mặt trời