The committee gave its assent to the proposal.
Dịch: Ủy ban đã đồng ý với đề xuất.
He nodded in assent to the plan.
Dịch: Anh gật đầu đồng ý với kế hoạch.
sự đồng thuận
sự cho phép
sự đồng ý
đồng ý
18/12/2025
/teɪp/
sự phát triển tương lai
Faridabad (Tên một thành phố ở Ấn Độ)
kho quân nhu
di sản văn hóa thế giới của UNESCO
người sử dụng cuối
người phụ nữ xứ Wales
Tôi hối tiếc
ức vịt