His attempts to fix the car were unsuccessful.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy để sửa xe đã không thành công.
The campaign was deemed unsuccessful due to lack of support.
Dịch: Chiến dịch được coi là không thành công do thiếu sự ủng hộ.
thất bại
không hiệu quả
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nước khoáng có ga
giao dịch kim loại quý
Vận tải biển
Không có khả năng thanh toán nợ, phá sản
tim bò
bầu không khí phù hợp
nhân sự tài liệu
tín hiệu viễn thông