Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thrilling"

adjective
Thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/

ly kỳ, hồi hộp

noun
thrilling experience
/ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

noun phrase
thrilling matches
/ˈθrɪlɪŋ ˈmætʃɪz/

những trận đấu gây cấn

noun
thrilling score chase
/ˈθrɪlɪŋ skɔːr tʃeɪs/

màn rượt đuổi tỷ số nghẹt thở

adjective
thrilling summer
/ˈθrɪl.ɪŋ ˈsʌm.ər/

mùa hè thú vị, đầy cảm xúc

noun
thrilling tourism
/ˈθrɪlɪŋ tʊˈrɪzəm/

Du lịch hấp dẫn, mang lại cảm giác hồi hộp và phấn khích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY