Their actions threaten peace in the region.
Dịch: Hành động của họ đe dọa hòa bình trong khu vực.
We must work together to prevent anything that could threaten peace.
Dịch: Chúng ta phải cùng nhau ngăn chặn mọi thứ có thể đe dọa hòa bình.
gây nguy hại hòa bình
làm tổn hại hòa bình
mối đe dọa hòa bình
đe dọa hòa bình
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ghế sofa nhiều mảnh
có hình củ
Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng
hậu thuẫn nhóm vũ trang
bài luận giải thích
đánh bi (trong môn bi-a); cú đánh chạm vào một bi và đi vào một hướng khác
hoạt động thanh tra
sự hợp tác biên giới