Their actions threaten peace in the region.
Dịch: Hành động của họ đe dọa hòa bình trong khu vực.
We must work together to prevent anything that could threaten peace.
Dịch: Chúng ta phải cùng nhau ngăn chặn mọi thứ có thể đe dọa hòa bình.
gây nguy hại hòa bình
làm tổn hại hòa bình
mối đe dọa hòa bình
đe dọa hòa bình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đường tinh luyện
ban nhạc nổi tiếng
gia sư
Giấy chứng nhận của nhà thầu
Đồ uống có ga
buổi fanmeeting
kéo (cái)
đoàn du lịch