He made a perfect carom shot.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một cú đánh carom hoàn hảo.
The carom off the cushion was unexpected.
Dịch: Cú đánh chạm vào băng là điều không ngờ.
cú đánh bi-a
cú đánh chạm băng
cú đánh carom
đánh carom
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vợ của tôi
chiến lược giáo dục
Bảo vệ thành công
lĩnh vực văn hóa
máy chủ
sinh tồn nơi công sở
quyền riêng tư
đang đàm phán thuế quan