The country's economy was destabilized by the war.
Dịch: Nền kinh tế của đất nước bị mất ổn định do chiến tranh.
His actions destabilized the political situation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã gây bất ổn cho tình hình chính trị.
làm suy yếu
làm yếu đi
sự mất ổn định
gây mất ổn định
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
tuổi trung niên
Ẩm thực Thái
lĩnh vực học thuật
nợ
người dân vất vả
giọng nói bị bóp méo
Ngóc ngách
Hoãn lại