The country's economy was destabilized by the war.
Dịch: Nền kinh tế của đất nước bị mất ổn định do chiến tranh.
His actions destabilized the political situation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã gây bất ổn cho tình hình chính trị.
làm suy yếu
làm yếu đi
sự mất ổn định
gây mất ổn định
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
loại xe
người đi lại hàng ngày (giữa nơi ở và nơi làm việc)
khoảng không gian giữa các tế bào
nhà tranh, nhà nhỏ
Diễn viên có kinh nghiệm
biển báo cấm vào
bộ phận tài chính
vật tư ngành nước